Ang Xã Tân Lập ngalan niining mga mosunod:

Heyograpiya usba

Biyetnam usba

 
 
1
 
2
 
3
 
4
 
5
 
6
 
7
 
8
 
9
 
10
 
11
 
12
 
13
 
14
Mga dapit nga gitawag Xã Tân Lập sa Biyetnam.
  1. Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Phú Thọ), 21°01′09″N 105°12′03″E / 21.01912°N 105.20083°E / 21.01912; 105.20083 (Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Phú Thọ))
  2. Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Vĩnh Phúc), 21°25′27″N 105°26′07″E / 21.42415°N 105.43515°E / 21.42415; 105.43515 (Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Vĩnh Phúc))
  3. Xã Tân Lập (munisipyo sa An Giang), 10°28′03″N 105°05′04″E / 10.46754°N 105.08446°E / 10.46754; 105.08446 (Xã Tân Lập (munisipyo sa An Giang))
  4. Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Bắc Giang), 21°19′19″N 106°38′40″E / 21.32198°N 106.64439°E / 21.32198; 106.64439 (Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Bắc Giang))
  5. Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Bắc Kạn), 22°17′26″N 105°37′35″E / 22.29059°N 105.62632°E / 22.29059; 105.62632 (Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Bắc Kạn))
  6. Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Sơn La), 20°57′27″N 104°35′30″E / 20.95744°N 104.59177°E / 20.95744; 104.59177 (Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Sơn La))
  7. Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Thanh Hóa), 20°22′03″N 105°14′33″E / 20.36756°N 105.24257°E / 20.36756; 105.24257 (Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Thanh Hóa))
  8. Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Hòa Bình), 20°32′33″N 105°26′22″E / 20.54251°N 105.43934°E / 20.54251; 105.43934 (Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Hòa Bình))
  9. Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Quảng Trị), 16°36′40″N 106°41′12″E / 16.61113°N 106.68663°E / 16.61113; 106.68663 (Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Quảng Trị))
  10. Xã Tân Lập (munisipyo sa Kon Tum), 14°27′45″N 108°13′16″E / 14.46244°N 108.22105°E / 14.46244; 108.22105 (Xã Tân Lập (munisipyo sa Kon Tum))
  11. Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Đắk Lắk), 12°57′15″N 108°16′38″E / 12.95411°N 108.27718°E / 12.95411; 108.27718 (Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Đắk Lắk))
  12. Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Bình Thuận), 10°52′03″N 107°49′01″E / 10.86737°N 107.81707°E / 10.86737; 107.81707 (Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Bình Thuận))
  13. Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Bình Phước), 11°23′16″N 106°51′10″E / 11.38782°N 106.85271°E / 11.38782; 106.85271 (Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Bình Phước))
  14. Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Tây Ninh), 11°39′55″N 106°00′45″E / 11.66533°N 106.01256°E / 11.66533; 106.01256 (Xã Tân Lập (munisipyo sa Tỉnh Tây Ninh))